Sản phẩm
|
|
Sản phẩm chính »Dây điện từ »Dây điện từ 1 P.E.W (polyester) |
|
|
|
|
|
- Cấp chịu nhiệt: F - 155 độ C
- Điện áp đánh thủng: 2000~3400V
- Sử dụng: Quấn động cơ, mô tơ, chấn lưu, máy biến thế ...
|
|
 |
|
|
Chi tiết: Dây điện từ
- Các loại lõi dây điện từ :
Đồng : Hàm lượng (min) 99.98% Nhôm: Hàm lượng (min) 99,97% Hợp kim (Nhôm bọc đồng)
Bảng thông số dây điện từ 1PEW (Polyester) Cấp chịu nhiệt: F-1550C
|
Kích cỡ
|
Điện áp thử nhỏ nhất
|
Điện trở ruột dẫn một chiều lớn nhất
|
Độ dãn dài nhỏ nhất
|
Dây dẫn điện
|
Chiều dày men cách điện
|
ĐK. Ngoài lớn nhất
|
Đường kính
|
Dung sai
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
V
|
2Ohm/km(20oC)
|
%
|
0.10
|
+0.008
|
0.009
|
0.14
|
2000
|
2647
|
15.0
|
0.11
|
0.15
|
2153
|
0.12
|
0.010
|
0.162
|
2200
|
1786
|
0.13
|
0.172
|
1505
|
0.14
|
0.182
|
1286
|
0.15
|
0.192
|
1111
|
0.16
|
0.011
|
0.204
|
969.5
|
0.17
|
0.214
|
853.5
|
0.18
|
0.012
|
0.226
|
2400
|
757.2
|
0.19
|
0.236
|
676.2
|
0.20
|
0.246
|
607.6
|
0.21
|
0.256
|
549
|
0.22
|
0.266
|
498.4
|
0.23
|
0.013
|
0.278
|
454.5
|
0.24
|
0.288
|
416.2
|
0.25
|
0.298
|
382.5
|
0.26
|
+0.001
|
0.31
|
358.4
|
0.27
|
0.32
|
331.4
|
0.28
|
0.33
|
307.3
|
0.29
|
0.0.340
|
285.7
|
20.0
|
0.30
|
0.014
|
0.352
|
2800
|
262.9
|
0.32
|
0.372
|
230
|
0.35
|
0.402
|
191.2
|
0.37
|
0.424
|
170.6
|
0.40
|
0.015
|
0.456
|
145.3
|
0.45
|
0.016
|
0.508
|
114.2
|
0.50
|
0.017
|
0.56
|
3050
|
91.43
|
0.55
|
+0.02
|
0.62
|
78.15
|
0.60
|
0.672
|
65.26
|
0.65
|
0.018
|
0.724
|
55.31
|
0.70
|
0.019
|
0.776
|
47.47
|
0.75
|
0.020
|
0.83
|
3400
|
41.19
|
0.80
|
0.021
|
0.882
|
36.08
|
25.0
|
0.85
|
0.022
|
0.934
|
31.87
|
0.90
|
0.023
|
0.986
|
28.35
|
0.95
|
0.024
|
1.038
|
25.38
|
1.00
|
+0.03
|
0.025
|
1.102
|
23.33
|
1.10
|
0.026
|
1.204
|
4150
|
19.17
|
1.20
|
1.304
|
16.04
|
1.30
|
0.027
|
1.408
|
13.61
|
1.40
|
1.508
|
11.7
|
1.50
|
0.028
|
1.612
|
10.16
|
1.60
|
1.172
|
8.906
|
1.70
|
0.029
|
1.814
|
4350
|
7.871
|
1.80
|
1.914
|
7.007
|
1.90
|
0.030
|
2.018
|
6.278
|
2.00
|
2.118
|
5.656
|
30.0
|
2.10
|
0.031
|
2.22
|
5.123
|
2.20
|
0.032
|
2.322
|
4.662
|
2.30
|
2.422
|
4.26
|
2.40
|
0.033
|
2.526
|
3.908
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Theo bản các sản phẩm của chung tôi như thế nào
Các khảo sát khác:
|
|
|